Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
c10_kontum_2023_c3 [C10_KT_23] Số dãy con liên tiếp có cùng tổng Chưa phân loại 1,00 41,0% 12
c10_kontum_2023_c2 [C10_KT_23] Xoá số Chưa phân loại 1,00 46,7% 18
c10_kontum_2023_c1 [C10_KT_23] Số chính phương nhỏ nhất Chưa phân loại 1,00 63,3% 29
c10_kiengiang_2023_c4 [C10_KG_23] Ước xâu Chưa phân loại 1,00 71,8% 28
c10_kiengiang_2023_c3 [C10_KG_23] Số đặc biệt Chưa phân loại 1,00 58,4% 33
c10_kiengiang_2023_c2 [C10_KG_23] Cặp đôi may mắn Chưa phân loại 1,00 36,5% 25
c10_kiengiang_2023_c1 [C10_KG_23] Số nguyên lớn nhất Chưa phân loại 1,00 60,9% 37
c10_khanhhoa_2023_c4 [C10_KH_23] Thừa số nguyên tố nhỏ nhất Chưa phân loại 1,00 33,7% 29
c10_khanhhoa_2023_c3 [C10_KH_23] Phần thưởng Chưa phân loại 1,00 31,7% 32
c10_khanhhoa_2023_c2 [C10_KH_23] Mua bi Chưa phân loại 1,00 83,1% 61
c10_khanhhoa_2023_c1 [C10_KH_23] Đồng hồ Chưa phân loại 1,00 58,0% 64
c10_hatinh_2023_c4 [C10_HT_23] Đoạn thẳng Chưa phân loại 1,00 34,0% 14
c10_hatinh_2023_c3 [C10_HT_23] Dãy đặc trưng Chưa phân loại 1,00 31,8% 18
c10_hatinh_2023_c2 [C10_HT_23] Số đặc biệt Chưa phân loại 1,00 57,7% 40
c10_hatinh_2023_c1 [C10_HT_23] Tổng dãy số Chưa phân loại 1,00 67,1% 38
c10_daknong_2023_c5 [C10_DNO_23] Candy Chưa phân loại 1,00 40,0% 15
c10_daknong_2023_c4 [C10_DNO_23] Truy vấn Chưa phân loại 1,00 41,4% 22
c10_daknong_2023_c3 [C10_DNO_23] Game Chưa phân loại 1,00 12,0% 20
c10_daknong_2023_c2 [C10_DNO_23] Số cặp Chưa phân loại 1,00 90,2% 51
c10_daknong_2023_c1 [C10_DNO_23] Mã số Chưa phân loại 1,00 86,4% 48
c10_daklak_2023_c5 [C10_DLK_23] Ghép chính phương Chưa phân loại 1,00 9,1% 12
c10_daklak_2023_c4 [C10_DLK_23] Đồng dư Chưa phân loại 1,00 49,5% 31
c10_daklak_2023_c3 [C10_DLK_23] Giải mã mật thư Chưa phân loại 1,00 81,6% 51
c10_daklak_2023_c2 [C10_DLK_23] Số lượng chính phương Chưa phân loại 1,00 44,2% 56
c10_daklak_2023_c1 [C10_DLK_23] Tổng phân số Chưa phân loại 1,00 47,2% 45
c10_danang_2023_c4 [C10_DAN_23] Cây tre trăm đốt Chưa phân loại 1,00 19,6% 9
c10_danang_2023_c3 [C10_DAN_23] Mật ong Chưa phân loại 1,00 41,3% 25
c10_danang_2023_c2 [C10_DAN_23] Xâu đối xứng Chưa phân loại 1,00 40,7% 21
c10_danang_2023_c1 [C10_DAN_23] Số anh em Chưa phân loại 1,00 13,2% 10
c10_cantho_2023_c5 [C10_CT_23] Bảng số Chưa phân loại 1,00 39,3% 23
c10_cantho_2023_c4 [C10_CT_23] Vận chuyển hàng hóa Chưa phân loại 1,00 57,7% 23
c10_cantho_2023_c3 [C10_CT_23] Tìm đơn giá Chưa phân loại 1,00 16,5% 14
c10_cantho_2023_c2 [C10_CT_23] Mã hóa văn bản Chưa phân loại 1,00 73,3% 41
c10_cantho_2023_c1 [C10_CT_23] Đếm số có k chữ số Chưa phân loại 1,00 69,8% 58
c10_binhduong_2023_c4 [C10_BDG_23] Phần quà Chưa phân loại 1,00 34,8% 16
c10_binhduong_2023_c3 [C10_BDG_23] Khối vuông Chưa phân loại 1,00 44,9% 30
c10_binhduong_2023_c2 [C10_BDG_23] Ghép tranh Chưa phân loại 1,00 31,9% 22
c10_binhduong_2023_c1 [C10_BDG_23] Trò chơi Chưa phân loại 1,00 75,0% 39
c10_bentre_2023_c4 [C10_BTR_23] Tính tiền khách sạn Chưa phân loại 1,00 29,1% 20
c10_bentre_2023_c3 [C10_BTR_23] Trung bình cộng Chưa phân loại 1,00 44,6% 36
c10_bentre_2023_c2 [C10_BTR_23] Số đặc biệt Chưa phân loại 1,00 70,0% 53
c10_bentre_2023_c1 [C10_BTR_23] Vi khuẩn Chưa phân loại 1,00 62,6% 68
c10_brvt_2023_c4 [C10_BRVT_23] Lưu niệm Chưa phân loại 1,00 26,6% 20
c10_brvt_2023_c3 [C10_BRVT_23] Giao lưu Chưa phân loại 1,00 35,8% 32
c10_brvt_2023_c2 [C10_BRVT_23] Đếm số chính phương từ hệ nhị phân Chưa phân loại 1,00 12,2% 33
c10_brvt_2023_c1 [C10_BRVT_23] Lật sách Chưa phân loại 1,00 29,3% 50
c10_angiang_2023_c5 [C10_AG_23] Ngày tiếp theo Chưa phân loại 1,00 16,4% 28
c10_angiang_2023_c4 [C10_AG_23] Số thân thiện Chưa phân loại 1,00 31,2% 61
c10_angiang_2023_c3 [C10_AG_23] Số nguyên tố giai thừa Chưa phân loại 1,00 15,9% 40
c10_angiang_2023_c2 [C10_AG_23] Tích ước chẵn Chưa phân loại 1,00 7,4% 51