Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
801 | Thái Thành Công | 1,99 | 1 | |
802 | Phương Kim Trâm | 0,00 | 0 | |
802 | Nguyễn Minh Khôi | 0,00 | 0 | |
804 | Đinh Gia Huy | 17,41 | 12 | |
805 | Nguyễn Gia Khang | 1,34 | 0 | |
806 | Nguyễn Trọng Khánh Duy | 3,77 | 3 | |
807 | Nguyễn Hải Đăng | 1,05 | 1 | |
808 | Nguyễn Lê Duy Khang | 1,69 | 0 | |
809 | Phạm Huy Hoàng | 46,16 | 65 | |
810 | Lương Trọng Vinh | 4,11 | 4 | |
811 | Trần Thị Ngọc Hân | 3,92 | 3 | |
812 | Hoàng Thanh Sơn | 4,96 | 4 | |
813 | Hồ Hoàng Đức | 1,05 | 1 | |
814 | Đỗ Minh Tuấn | 12,46 | 12 | |
815 | Nguyễn Bảo An | 1,05 | 1 | |
816 | Lê Nhựt Trường | 3,53 | 2 | |
817 | Huỳnh Phi Đăng | 0,00 | 0 | |
818 | Dangcoder | 50,24 | 66 | |
819 | Trịnh Quốc Thống | 3,11 | 3 | |
820 | Trịnh Tiến Anh | 0,00 | 0 | |
820 | Tran Duy Anh | 0,00 | 0 | |
822 | Nguyễn Huy Long | 3,01 | 2 | |
823 | Tuan Phan | 6,06 | 4 | |
824 | Đặng Thị Hải | 1,29 | 1 | |
825 | Trần Công Minh | 2,86 | 1 | |
826 | Nguyễn Mạnh Hùng | 4,11 | 4 | |
827 | Nguyễn Duy Minh | 41,21 | 56 | |
828 | Lê Nhật Huy | 0,00 | 0 | |
828 | Lê Nhật Minh | 0,00 | 0 | |
830 | Đặng Minh Long | 10,77 | 11 | |
831 | Dinh Xuan Minh (phong Tin) | 1,59 | 1 | |
832 | Việt Anh | 3,11 | 3 | |
833 | tao a man | 74,52 | 198 | |
834 | Nguyễn Xuân Phúc | 1,05 | 1 | |
835 | Ngô Sách Nghĩa | 5,94 | 5 | |
836 | Truongan | 7,50 | 6 | |
837 | Nguyễn Huy Bảo | 4,95 | 3 | |
838 | Nguyễn Trần Quốc An | 0,00 | 0 | |
838 | Lê Gia Khánh | 0,00 | 0 | |
840 | Krt_Sines | 3,92 | 3 | |
841 | Nguyễn Huy Khánh | 0,00 | 0 | |
841 | Nhữ Thành Long | 0,00 | 0 | |
843 | Quang Minh | 0,97 | 0 | |
844 | Pham Gia Khanh | 0,80 | 0 | |
845 | Nguyễn Trung Hiếu | 0,00 | 0 | |
846 | Tran Hung Duy | 1,05 | 1 | |
847 | Nguyễn Trọng Hiếu | 0,33 | 0 | |
848 | Huỳnh Thanh Trúc | 0,00 | 0 | |
849 | Dư Thị Lành | 3,87 | 3 | |
850 | Nguyễn Thị Gia Hân | 2,09 | 2 | |
851 | Nhung | 0,00 | 0 | |
852 | Le Nhat Huy | 8,00 | 8 | |
853 | Đoàn Gia Khánh | 0,00 | 0 | |
854 | Giáp Văn Hưng | 6,80 | 4 | |
855 | Lương Hữu Bình An | 1,84 | 1 | |
856 | Hsiao Nghi Quân | 0,90 | 0 | |
857 | Phạm Trần Quang Thành | 3,11 | 3 | |
858 | Nguyễn Hy Khang | 0,00 | 0 | |
858 | Lê Hữu Quốc | 0,00 | 0 | |
858 | Roxana | 0,00 | 0 | |
861 | Lại Quốc Huy | 5,10 | 5 | |
862 | Lại Quang Uy | 0,39 | 0 | |
863 | Trần An Mẫn | 0,75 | 0 | |
864 | Hoàng Trí Minh | 0,00 | 0 | |
865 | Phạm Huy Hoàng | 16,19 | 14 | |
866 | Trần Văn Khôi Nguyên | 33,40 | 36 | |
867 | Nguyễn Trần Nhật Nam | 0,00 | 0 | |
867 | Dụng Minh Quân | 0,00 | 0 | |
869 | Huỳnh Minh Thiện | 4,54 | 4 | |
870 | Nguyen Minh Khiet | 0,00 | 0 | |
870 | Đoàn Phúc Sơn | 0,00 | 0 | |
870 | Lê Anh Duy | 0,00 | 0 | |
873 | Đặng Văn Dũng | 8,08 | 7 | |
874 | Nguyễn Anh Vũ | 4,11 | 4 | |
875 | Ngô Minh Triết | 1,05 | 1 | |
876 | Phạm Gia Huy | 14,91 | 14 | |
877 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 3,11 | 3 | |
878 | Lê Minh Quang | 17,42 | 16 | |
879 | Huỳnh Thuyên Nam | 0,00 | 0 | |
880 | Nguyễn Hoàng Hưng | 5,23 | 3 | |
881 | Tuyết Mai | 0,00 | 0 | |
881 | Vũ Nguyên Dương | 0,00 | 0 | |
881 | Cao Lê Đức Thiện | 0,00 | 0 | |
884 | Nguyễn Thị Khoa | 11,63 | 11 | |
885 | La Phú Vinh | 15,09 | 13 | |
886 | Đỗ Xuân Thắng | 1,05 | 1 | |
887 | Nguyễn Tấn Phát | 0,00 | 0 | |
888 | Duy Hải | 5,14 | 4 | |
889 | Lưu Thị Hảo | 0,00 | 0 | |
889 | Ninh Đức Nam | 0,00 | 0 | |
891 | Ninh Đức Nam | 20,75 | 23 | |
892 | Bảo Long | 0,80 | 0 | |
893 | Võ Tùng Anh | 2,09 | 2 | |
894 | Phạm Công Minh | 0,00 | 0 | |
895 | Nguyễn Hoàng Lộc | 1,05 | 1 | |
896 | Vũ Hoàng Lâm | 14,63 | 14 | |
897 | Nghiêm Từ | 0,00 | 0 | |
898 | Hà Duy Hiển | 1,05 | 1 | |
899 | Nguyễn Tuấn Khanh | 1,93 | 1 | |
900 | Đặng Chí Bình | 17,12 | 16 |