Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1001 | Nguyen Phuoc Trong | 0,00 | 0 | |
1002 | Trần Minh Vũ | 3,20 | 3 | |
1003 | Nguyễn Hoàng Dương | 13,33 | 13 | |
1004 | Nguyễn Trần Nhật Nam | 1,64 | 1 | |
1005 | Nguyễn Thị Ngọc | 1,05 | 1 | |
1006 | Cao Thiên Phúc | 10,85 | 11 | |
1007 | Đỗ Thanh Tùng | 1,30 | 1 | |
1008 | Nguyễn Thùy Dương | 0,00 | 0 | |
1009 | Lê Minh Hậu | 8,00 | 8 | |
1010 | Nguyễn Đức Bảo Duy | 0,00 | 0 | |
1011 | Nguyễn Hoàng Chấn Vĩnh | 29,86 | 25 | |
1012 | Đào Hoàng Hùng | 20,62 | 22 | |
1013 | Trần Phong | 13,41 | 13 | |
1014 | Nguyễn Đăng Quốc Bảo | 0,00 | 0 | |
1014 | Khổng Đức Minh Quân | 0,00 | 0 | |
1016 | Nguyễn Đông Quân | 8,00 | 8 | |
1017 | Minh Dương | 2,76 | 2 | |
1018 | Lê Hoàng Minh | 0,00 | 0 | |
1018 | Vũ Tú Quỳnh | 0,00 | 0 | |
1020 | Nguyễn Bảo Long | 4,44 | 3 | |
1021 | 1 | 0,00 | 0 | |
1021 | Lê Minh Quang | 0,00 | 0 | |
1023 | Huỳnh Hoàng Bách | 10,22 | 8 | |
1024 | toideptrai | 74,85 | 203 | |
1025 | Khánh Thi | 0,00 | 0 | |
1026 | Bùi Duy Nhì | 1,94 | 1 | |
1027 | Lvtb | 0,00 | 0 | |
1028 | Phạm Hải Nam | 0,40 | 0 | |
1029 | Hoa | 2,09 | 2 | |
1030 | Đinh Gia Huy | 1,54 | 1 | |
1031 | Phạm Ngọc Hoàng Long | 0,10 | 0 | |
1032 | Vũ Tiến Việt | 0,00 | 0 | |
1032 | Hoàng Trọng Tú | 0,00 | 0 | |
1034 | Lê Nhựt Trí | 16,90 | 17 | |
1035 | Hoàng Hải Minh | 1,05 | 1 | |
1036 | Binh | 0,00 | 0 | |
1037 | Namduongvu | 59,49 | 105 | |
1038 | Phung Anh Khoa | 32,49 | 38 | |
1039 | Lê Duy Hoàng | 4,01 | 3 | |
1040 | Đào Hải Đăng | 0,00 | 0 | |
1041 | C3H | 7,05 | 7 | |
1042 | Lê Quang Dũng | 1,94 | 1 | |
1043 | Nguyen Minh Quan | 1,77 | 1 | |
1044 | Nguyễn Hải Nam | 1,05 | 1 | |
1045 | Nguyễn Hoàng Nam | 11,98 | 10 | |
1046 | Lê Minh | 3,11 | 3 | |
1047 | Trinh Gia Han | 0,95 | 0 | |
1048 | Trịnh Ngọc Minh | 0,00 | 0 | |
1049 | Hoàng Thị Minh Thỏa | 21,06 | 22 | |
1050 | Tân Nguyễn Khánh Duy | 1,05 | 1 | |
1051 | Nguyễn Bảo Ngọc | 0,00 | 0 | |
1052 | Vương Hữu Khang Hy | 1,05 | 1 | |
1053 | Phạm Gia Hân | 15,57 | 14 | |
1054 | Đỗ Tất Thiện | 0,00 | 0 | |
1055 | Dương Minh | 1,05 | 1 | |
1056 | Nguyễn Minh Khôi | 6,08 | 6 | |
1057 | Nguyen Duc Manh | 0,00 | 0 | |
1058 | Nguyễn Trọng Thức | 1,05 | 1 | |
1059 | Tongminhtri | 4,11 | 4 | |
1060 | Đặng Minh Quốc | 8,00 | 8 | |
1061 | Nguyễn Huy Khánh | 1,05 | 1 | |
1062 | Hoàng Minh Phương | 0,20 | 0 | |
1063 | Phạm Trường Sơn | 1,05 | 1 | |
1064 | Nguyễn Thanh Thiện | 0,20 | 0 | |
1065 | Nguyễn Ngọc Anh | 1,05 | 1 | |
1066 | Nguyễn Võ Sơn Duy | 0,15 | 0 | |
1067 | Nguyễn Tuyết Vân | 5,96 | 4 | |
1068 | Lương Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
1069 | Nguyễn Minh Đạt | 1,05 | 1 | |
1070 | Đăng Đẹp Trai | 13,93 | 12 | |
1071 | Trịnh Hoàng Minh | 0,00 | 0 | |
1071 | Dương Xuân Trọng Thanh | 0,00 | 0 | |
1071 | Tạ Hoàng Phúc | 0,00 | 0 | |
1074 | Đỗ Văn Việt Anh | 2,09 | 2 | |
1075 | Trang Nguyễn | 0,00 | 0 | |
1076 | Nguyen Truc | 24,96 | 26 | |
1077 | sori | 0,00 | 0 | |
1078 | Mining_craft | 0,50 | 0 | |
1079 | Tran Manh Hai | 3,95 | 2 | |
1080 | Nguyễn Thị Linh | 0,00 | 0 | |
1080 | Trần Quang Bảo Duy | 0,00 | 0 | |
1080 | Ngô Đặng Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
1083 | Đinh Thiên Hạo | 41,35 | 56 | |
1084 | Vũ Trí Vịt | 0,00 | 0 | |
1085 | Trần Đức Sáng | 17,01 | 17 | |
1086 | Nguyễn Phúc Thuận | 3,01 | 2 | |
1087 | Nguyễn Huy Hoàng | 0,00 | 0 | |
1088 | Nguyenvietnhat | 4,11 | 4 | |
1089 | Thế Phong | 0,00 | 0 | |
1089 | Đinh Thế Minh | 0,00 | 0 | |
1089 | Đỗ Minh Vũ | 0,00 | 0 | |
1089 | Nguyễn Thiện Quân | 0,00 | 0 | |
1089 | Viet Long | 0,00 | 0 | |
1089 | Ninh Đức Nam | 0,00 | 0 | |
1089 | Bùi Nhật Phú | 0,00 | 0 | |
1089 | Trịnh Huyền Trang | 0,00 | 0 | |
1089 | Khoa | 0,00 | 0 | |
1089 | Phạm Thị Minh Thư | 0,00 | 0 | |
1089 | Uông Bảo Khánh | 0,00 | 0 | |
1089 | Nguyễn Minh Sơn | 0,00 | 0 |