Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
301 | Cao Duy Hiếu | 17,87 | 16 | |
302 | Phạm Anh Tú | 1,78 | 0 | |
303 | Hoàng Đức Phú | 1,05 | 1 | |
304 | Trần Quốc Triệu | 0,00 | 0 | |
305 | Nguyễn Bảo Long | 2,91 | 2 | |
306 | Kiều Lệ Oanh | 1,44 | 1 | |
307 | Nguyễn Tiến Đạt | 51,14 | 63 | |
308 | Nhật Huy | 54,73 | 88 | |
309 | Vũ Minh Tuấn | 3,14 | 3 | |
310 | Phạm Kiều Anh | 1,05 | 1 | |
311 | Hà Thế Dũng | 26,88 | 27 | |
312 | Bùi Vân | 0,00 | 0 | |
312 | Trần Nhật Hào | 0,00 | 0 | |
312 | Đặng Xuân Tùng | 0,00 | 0 | |
315 | Trần Văn Khôi Nguyên | 34,06 | 36 | |
316 | Nguyễn Lâm Tùng | 7,22 | 6 | |
317 | Trần Hải An | 10,63 | 10 | |
318 | Nguyễn Tùng Lâm | 6,67 | 5 | |
319 | Mai Hạnh | 4,11 | 4 | |
320 | Cấn Thị Hạnh Nguyên | 8,58 | 6 | |
321 | Nguyễn Mạnh Cường | 62,22 | 103 | |
322 | Lê Nam Hưng | 39,38 | 50 | |
323 | Lê Hoàng | 0,00 | 0 | |
324 | Trần Như An | 7,82 | 5 | |
325 | Huỳnh Tấn Đức | 3,11 | 3 | |
326 | Vũ Ngọc Hạnh San | 55,64 | 84 | |
327 | Trương Anh Châu | 5,17 | 3 | |
328 | Lương Mạnh Hoàn | 1,05 | 1 | |
329 | Trần Hoàng Anh | 4,11 | 4 | |
330 | Hoàng Đình Quốc Đoàn | 63,11 | 110 | |
331 | Nguyễn Văn Bằng | 0,00 | 0 | |
332 | Phạm Kiên | 1,05 | 1 | |
333 | Đỗ Vạn Niên | 8,24 | 6 | |
334 | Nguyễn Tiến Tùng | 0,00 | 0 | |
335 | Nguyễn Chí Hiếu | 4,96 | 4 | |
336 | Trần Văn Anh Kiệt | 3,41 | 3 | |
337 | Văn Lê Trọng Hiệp | 1,10 | 1 | |
338 | Nguyễn Duy Minh | 0,00 | 0 | |
338 | Nguyễn Duy Nhật Minh | 0,00 | 0 | |
338 | Nguyễn Tá Hồng Dương | 0,00 | 0 | |
341 | Hà Bảo Long | 7,53 | 6 | |
342 | Hoàng Duy Hiển | 9,77 | 9 | |
343 | Hà Bình Minh | 13,50 | 10 | |
344 | Lê Bảo Khánh | 17,02 | 16 | |
345 | Lỗ Bá Duy Linh | 10,40 | 8 | |
346 | Lương Gia Huy | 17,28 | 18 | |
347 | THCS Sông Lô | 10,30 | 8 | |
348 | Hồ Phạm Nhật Tuấn | 1,81 | 1 | |
349 | Vũ Văn Phương | 7,05 | 7 | |
350 | Phùng Quốc An | 0,00 | 0 | |
351 | Truong Thai Duong | 16,63 | 17 | |
352 | Phúc Hiệp | 36,75 | 45 | |
353 | Hoàng Anh | 8,03 | 8 | |
354 | Nguyễn Trí Hướng | 31,27 | 38 | |
355 | Bob Nguyen | 4,15 | 2 | |
356 | Hồ Phúc | 5,89 | 4 | |
357 | Hồ Nguyên Khánh | 46,61 | 66 | |
358 | Minh Anh | 25,07 | 25 | |
359 | Phan Lê Bá Ngọc | 45,84 | 64 | |
360 | Đinh Việt Anh | 16,06 | 13 | |
361 | Nguyễn Hoàng Thái | 6,08 | 6 | |
362 | Nguyen Duc Hieu | 2,09 | 2 | |
363 | Đỗ Tiến Việt | 1,99 | 1 | |
364 | Nguyen Dinh Hieu | 0,00 | 0 | |
365 | Nguyễn Ngọc Vương An | 7,14 | 7 | |
366 | Dương Quỳnh Như | 3,01 | 2 | |
367 | Dương Đức Huy | 42,76 | 47 | |
368 | Ngô Bảo Nam | 7,82 | 7 | |
369 | Dương Duy Bình | 8,21 | 7 | |
370 | Nguyễn Nhật Trường | 0,00 | 0 | |
371 | Đỗ Danh Trung | 9,84 | 8 | |
372 | Nguyễn Đình Trí Dũng | 8,99 | 5 | |
373 | Nguyễn Thanh Liêm | 6,26 | 4 | |
374 | Nguyễn Tuấn Tú | 3,87 | 3 | |
374 | Nguyễn Tăng Huy Hoàng | 3,87 | 3 | |
376 | Dinhducnguyen | 3,20 | 3 | |
377 | Lop8ahtlt | 0,00 | 0 | |
378 | Nguyễn Khánh Toàn | 1,05 | 1 | |
379 | Nguyễn Thị Bích Thùy | 0,00 | 0 | |
380 | Thái Đình Hoàng | 1,53 | 1 | |
381 | Nguyễn Hải Phong | 4,11 | 4 | |
382 | Tuân_NP XD | 33,00 | 31 | |
383 | Phạm Khánh Bình | 5,20 | 5 | |
384 | Leetrung Ddong | 2,12 | 2 | |
385 | Nguyễn Huân | 1,52 | 0 | |
386 | Tuân Quân | 21,97 | 24 | |
387 | Triệu Thị Thanh Hằng | 0,00 | 0 | |
388 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 26,45 | 21 | |
389 | Nguyễn Kim Đồng | 1,61 | 0 | |
390 | Nguyễn Minh Tuấn | 0,00 | 0 | |
391 | Kim Quyên | 2,67 | 2 | |
392 | Vũ Mạnh Cường | 3,29 | 1 | |
393 | Hoàng Quốc Thiện | 46,30 | 65 | |
394 | Phạm Văn Tình | 0,00 | 0 | |
395 | Nguyễn Văn Thành Đạt | 9,09 | 7 | |
396 | Bui Minh | 3,87 | 3 | |
397 | Namnamnam | 6,35 | 5 | |
398 | Nguyen Cong Bao Duy | 6,03 | 5 | |
399 | Nguyễn Nhật Trường | 3,11 | 3 | |
400 | Nguyễn Văn Minh Huy | 3,97 | 3 |