Trang chủ
Danh sách bài
Các bài nộp
Các kỳ thi
Học kèm
Kênh Youtube
Nhóm Zalo
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng nguyendinhanhtien_kh_983
Thông tin
Thống kê
Blog
Số bài đã giải: 15
Hạng điểm:
#228
Tổng điểm:
18,35
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++17
[C10_KH_23] Mua bi
on 23, Tháng 2, 2025, 5:59
1,00pp
weighted
100%
(1,00pp)
40 / 40
AC
|
C++17
[C10_KH_23] Đồng hồ
on 23, Tháng 2, 2025, 5:54
1,00pp
weighted
99%
(0,99pp)
30 / 30
AC
|
C++17
[C10_AG_23] Hiệu A và B
on 11, Tháng 2, 2025, 13:33
1,00pp
weighted
97%
(0,97pp)
30 / 30
AC
|
C++17
[HSG3_BN_24] Tính tổng
on 7, Tháng 2, 2025, 14:47
1,00pp
weighted
96%
(0,96pp)
30 / 30
AC
|
C++17
[C10_TG_23] Lẻ chẵn
on 20, Tháng 1, 2025, 13:27
1,00pp
weighted
94%
(0,94pp)
30 / 30
AC
|
C++17
[C10_TG_23] Cắt hình
on 19, Tháng 1, 2025, 7:20
1,00pp
weighted
93%
(0,93pp)
20 / 20
AC
|
C++17
[C10_TG_23] Vòng tròn
on 19, Tháng 1, 2025, 6:52
1,00pp
weighted
91%
(0,91pp)
30 / 30
AC
|
C++17
[C10_TG_23] Hàng rào
on 19, Tháng 1, 2025, 6:21
1,00pp
weighted
90%
(0,90pp)
20 / 20
AC
|
C++17
[HSG_DB_24] Số cùng nhau
on 25, Tháng 12, 2024, 6:02
1,00pp
weighted
89%
(0,89pp)
30 / 30
AC
|
C++17
[HSG_DB_24] Tính tiền
on 25, Tháng 12, 2024, 5:57
1,00pp
weighted
87%
(0,87pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (20,300 điểm)
Bài
Điểm
[C10_AG_23] Hiệu A và B
1 / 1
[C10_AG_23] Tích ước chẵn
0,950 / 1
[C10_DT_23] Các hộp kẹo
1 / 1
[C10_DT_23] Xếp hàng mua vé
1 / 1
[C10_DT_23] Câu lạc bộ
0,650 / 1
[C10_HT_22] Tính tổng
1 / 1
[C10_HT_22] Số ước lẻ
0,867 / 1
[C10_HCM_23] Luỹ thừa
1 / 1
[C10_KH_23] Đồng hồ
1 / 1
[C10_KH_23] Mua bi
1 / 1
[C10_QNI_23] Tọa độ
0,033 / 1
[C10_TG_23] Hàng rào
1 / 1
[C10_TG_23] Lẻ chẵn
1 / 1
[C10_TG_23] Vòng tròn
1 / 1
[C10_TG_23] Cắt hình
1 / 1
[HSG3_BN_24] Tính tổng
1 / 1
[HSG3_BN_24] Ổ cắm điện
0,400 / 1
[HSG-QH_TPHT_HT_24] Tiền điện
0,033 / 1
[HSG_DB_24] Tính tiền
1 / 1
[HSG_DB_24] Số cùng nhau
1 / 1
[HSG_DB_24] Thu nhập
0,400 / 1
[HSG_DB_24] Đếm dãy con liên tiếp
0,100 / 1
[HSG_HT_24] Số nguyên dương k
0,767 / 1
[HSG_NA_24] Số chính phương
0,200 / 1
[HSG_TB_24] Số đặc biệt
1 / 1
[HSG_TB_24] Vườn cây
0,900 / 1