Bảng xếp hạng
| Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 51,55 | 81 | ||
| 2 | Phạm Thị Huệ | 17,15 | 11 | |
| 3 | Vũ Hoàng Bách | 70,86 | 172 | |
| 4 | Đồng Đại Tiến | 28,25 | 31 | |
| 5 | Nguyễn Đức Gia Huy | 28,89 | 32 | |
| 6 | Trần Đoàn Việt Cường | 36,83 | 47 | |
| 7 | Lê Thị Thùy Trang | 2,09 | 2 | |
| 8 | Nguyễn Thị Thắm | 5,10 | 5 | |
| 9 | Võ Quốc Kiệt | 3,11 | 3 | |
| 10 | Đặng Quang Minh | 0,00 | 0 | |
| 11 | Hoàng Trần Đức Phát | 72,79 | 178 | |
| 12 | Nguyễn Thị Châu Linh | 47,63 | 65 | |
| 13 | Phạm Bá Đức | 45,43 | 53 | |
| 14 | Nguyễn Đỗ Khuê Thư | 4,11 | 4 | |
| 15 | Lê Quang Mạnh | 5,46 | 5 | |
| 16 | Hà Việt Hoàng | 12,24 | 11 | |
| 17 | Đinh Thiên Bảo | 0,00 | 0 | |
| 18 | Huỳnh Khắc Xinh | 17,88 | 17 | |
| 19 | Nguyễn Gia Hưởng | 11,67 | 12 | |
| 20 | Phí Mạnh Đạt | 6,31 | 6 | |
| 21 | Ngô Hoàng Phương Linh | 2,09 | 2 | |
| 22 | Đỗ Quốc Bình | 29,73 | 35 | |
| 23 | Phùng Đức Minh | 14,20 | 14 | |
| 24 | Nguyên Bách | 2,39 | 1 | |
| 25 | Nguyễn Minh Đức | 7,77 | 7 | |
| 26 | Nguyễn Trần Lâm Huy | 13,42 | 14 | |
| 27 | Nguyênz Xuân Định | 2,76 | 2 | |
| 28 | Lê Tuấn Hải | 0,00 | 0 | |
| 29 | Đỗ Trí Dũng | 17,56 | 18 | |
| 30 | Nguyễn Khắc Bảo Lâm | 5,10 | 5 | |
| 31 | Quốc Cường | 9,42 | 8 | |
| 32 | Phan Lưu Quang Minh | 4,11 | 4 | |
| 33 | Nguyễn Hữu Hải | 6,58 | 5 | |
| 34 | Nguyễn Việt Anh | 5,17 | 5 | |
| 35 | Bùi Thanh Tùng | 8,51 | 6 | |
| 36 | Lê Trần Minh Hoàng | 6,76 | 5 | |
| 37 | Tôn Thất Bảo Đạt | 15,75 | 16 | |
| 38 | Đỗ Ngọc Hải Đăng | 9,13 | 5 | |
| 39 | Nguyễn Hữu Thắng | 0,00 | 0 | |
| 40 | Nguyễn Thanh Hiền | 2,09 | 2 | |
| 41 | Hà Gia Tiến | 1,74 | 1 | |
| 42 | Nguyễn Hữu Anh Khôi | 5,03 | 2 | |
| 43 | Phạm Lê Ngân Hà | 1,71 | 1 | |
| 44 | Vũ Đức Toàn | 9,71 | 8 | |
| 45 | Chu Minh Hiếu | 7,86 | 7 | |
| 46 | Hồ Hoàng Hải | 1,05 | 1 | |
| 47 | Lê Minh Quân | 16,23 | 17 | |
| 48 | Phạm Đại Nam | 1,05 | 1 | |
| 49 | Lưu Việt Dũng | 4,11 | 4 | |
| 50 | Nguyễn Thành Công | 0,00 | 0 | |
| 51 | Phạm Thị Lệ Mỹ | 14,34 | 11 | |
| 52 | Nguyễn Đức Tài | 3,12 | 2 | |
| 53 | Hồ Đình Vỹ | 77,91 | 241 | |
| 54 | Nguyễn Đình Thái | 12,55 | 13 | |
| 55 | Nguyễn Viết Tiến | 82,84 | 326 | |
| 56 | Nguyễn Văn Bằng | 1,05 | 1 | |
| 57 | Nguyễn Trung Hải | 11,31 | 8 | |
| 58 | Phan Văn Út | 0,00 | 0 | |
| 59 | Dương Tấn Duy Hòa | 24,72 | 21 | |
| 60 | Phạm Thị Minh Thư | 18,76 | 15 | |
| 61 | Nguyễn Nhất Long | 7,30 | 6 | |
| 62 | Mai Phạm Linh | 37,57 | 43 | |
| 63 | Nguyễn Văn Tiến Dũng | 14,40 | 9 | |
| 64 | Nguyễn Văn Nhật Huy | 17,61 | 19 | |
| 65 | Hoàng Thiên Kim | 7,14 | 7 | |
| 66 | Bùi Trung Hải | 25,01 | 23 | |
| 67 | Phạm Ngọc Bích | 55,95 | 83 | |
| 68 | Phạm Hải Yến | 5,75 | 5 | |
| 69 | Lê Kiến Văn | 2,09 | 2 | |
| 70 | Vũ Phương Thảo | 0,00 | 0 | |
| 71 | Đào Thiện Quang | 4,76 | 3 | |
| 72 | Nguyễn Quang Minh | 30,33 | 33 | |
| 73 | Nguyễn Khánh Toàn | 23,46 | 20 | |
| 74 | 22,37 | 21 | ||
| 75 | Đặng Minh Hùng | 5,99 | 5 | |
| 76 | Nguyễn Huy Hưng | 20,84 | 22 | |
| 77 | Bùi Tuấn Lợi | 0,00 | 0 | |
| 77 | Lê Đông | 0,00 | 0 | |
| 77 | Nguyễn Việt Dũng | 0,00 | 0 | |
| 80 | 67,50 | 145 | ||
| 81 | Lê Duy Khoa | 20,20 | 20 | |
| 82 | lena0191 | 55,86 | 90 | |
| 83 | Mạc Vĩnh Lộc | 0,00 | 0 | |
| 84 | Võ Thị Hoang Vi | 32,57 | 30 | |
| 85 | Phan Thị Luân | 24,68 | 20 | |
| 86 | Nguyễn Thị Hường | 29,26 | 26 | |
| 87 | Trần Duy Bình | 23,04 | 22 | |
| 88 | Tạ Gia Hoàng | 39,51 | 47 | |
| 89 | Vũ Tiến Đạt | 34,20 | 33 | |
| 90 | Phạm Hùng Dương | 17,88 | 18 | |
| 91 | Lê Đình Minh Phúc | 34,91 | 35 | |
| 92 | Phạm Trọng Nghĩa | 5,18 | 3 | |
| 93 | Nguyễn Thị Thanh | 5,46 | 4 | |
| 94 | Đào Thị Vân Anh | 14,10 | 12 | |
| 95 | baodz | 0,00 | 0 | |
| 96 | Lưu Văn Sơn | 17,17 | 16 | |
| 97 | Hoàng Tài | 14,23 | 12 | |
| 98 | Huỳnh Bảo Anh | 26,41 | 29 | |
| 99 | 57,90 | 92 | ||
| 100 | Nguyễn Minh Hưng | 3,54 | 3 |